Thời gian hiện tại ở Hoedŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hoedŏng-ni. Đánh bẩy Hoedŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoedŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoedŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hoedŏng-ni, dân số ở Hoedŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hoedŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:34
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoedŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Hoedŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°21'1" 40.3503 |
Kinh độ | 125°24'36" 125.41 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,697 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,603 |
Sân bay gần Hoedŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 102 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 162 km 101 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 266 km 165 ml |