Thời gian hiện tại ở Hup’yŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hup’yŏng-dong. Đánh bẩy Hup’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hup’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hup’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Hup’yŏng-dong, dân số ở Hup’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hup’yŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:12
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hup’yŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Hup’yŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°14'6" 40.235 |
Kinh độ | 125°6'18" 125.105 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,743 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,059 |
Sân bay gần Hup’yŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 74 km 46 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 78 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 183 km 114 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 293 km 182 ml |