Thời gian hiện tại ở Hasŏn-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hasŏn-gol. Đánh bẩy Hasŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasŏn-gol, nhiều khách sạn ở Hasŏn-gol, dân số ở Hasŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasŏn-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:27
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasŏn-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Hasŏn-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°2'57" 40.0492 |
Kinh độ | 124°26'38" 124.444 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,363 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,178 |
Sân bay gần Hasŏn-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 14 km 9 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 172 km 107 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 219 km 136 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 228 km 141 ml |