Thời gian hiện tại ở Chunggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chunggong-ni. Đánh bẩy Chunggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chunggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chunggong-ni, nhiều khách sạn ở Chunggong-ni, dân số ở Chunggong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chunggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:36
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chunggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Chunggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°15'30" 40.2583 |
Kinh độ | 124°49'16" 124.821 |
Tính số lượt xem | 116 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,312 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,819 |
Sân bay gần Chunggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 52 km 33 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 181 km 113 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 191 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 213 km 132 ml |