Thời gian hiện tại ở Pihyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Pihyŏl-li. Đánh bẩy Pihyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pihyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pihyŏl-li, nhiều khách sạn ở Pihyŏl-li, dân số ở Pihyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pihyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:37
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pihyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Pihyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'3" 40.2675 |
Kinh độ | 124°48'11" 124.803 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,206 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,949 |
Sân bay gần Pihyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 52 km 32 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 180 km 112 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 191 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 211 km 131 ml |