Thời gian hiện tại ở Tŏngnyong-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏngnyong-nodongjagu. Đánh bẩy Tŏngnyong-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏngnyong-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏngnyong-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Tŏngnyong-nodongjagu, dân số ở Tŏngnyong-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏngnyong-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:41
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏngnyong-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tŏngnyong-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°13'31" 40.2253 |
Kinh độ | 124°40'37" 124.677 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,982 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,738 |
Sân bay gần Tŏngnyong-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 40 km 25 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 174 km 108 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 200 km 125 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 210 km 130 ml |