Thời gian hiện tại ở Sugyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sugyŏng-ni. Đánh bẩy Sugyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sugyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sugyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sugyŏng-ni, dân số ở Sugyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sugyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:35
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sugyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sugyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'2" 40.2672 |
Kinh độ | 124°39'50" 124.664 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,811 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,671 |
Sân bay gần Sugyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 42 km 26 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 170 km 106 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 197 km 122 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 205 km 128 ml |