Thời gian hiện tại ở P’osang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – P’osang-ni. Đánh bẩy P’osang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’osang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’osang-ni, nhiều khách sạn ở P’osang-ni, dân số ở P’osang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’osang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:55
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’osang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về P’osang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°38'20" 40.6389 |
Kinh độ | 125°26'53" 125.448 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,354 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,228 |
Sân bay gần P’osang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 120 km 74 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 131 km 81 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 161 km 100 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 241 km 150 ml |