Thời gian hiện tại ở Hŭngp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hŭngp’yŏng-ni. Đánh bẩy Hŭngp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭngp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭngp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hŭngp’yŏng-ni, dân số ở Hŭngp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭngp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:01
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭngp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Hŭngp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°39'28" 40.6578 |
Kinh độ | 125°27'40" 125.461 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,962 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,798 |
Sân bay gần Hŭngp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 122 km 76 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 128 km 80 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 163 km 101 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 239 km 148 ml |