Thời gian hiện tại ở Samhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Samhŭng-ni. Đánh bẩy Samhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Samhŭng-ni, dân số ở Samhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:20
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Samhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°30'17" 40.5047 |
Kinh độ | 125°29'10" 125.486 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,417 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,324 |
Sân bay gần Samhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 115 km 71 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 144 km 89 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 249 km 155 ml |