Thời gian hiện tại ở Ŏpsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ŏpsal-li. Đánh bẩy Ŏpsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏpsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏpsal-li, nhiều khách sạn ở Ŏpsal-li, dân số ở Ŏpsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏpsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:21
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏpsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Ŏpsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'16" 40.2711 |
Kinh độ | 124°41'13" 124.687 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,468 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,895 |
Sân bay gần Ŏpsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 44 km 27 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 171 km 106 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 196 km 122 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 206 km 128 ml |