Thời gian hiện tại ở Tongi-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tongi-gol. Đánh bẩy Tongi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongi-gol, nhiều khách sạn ở Tongi-gol, dân số ở Tongi-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongi-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:58
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongi-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tongi-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°11'11" 40.1864 |
Kinh độ | 124°30'50" 124.514 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,560 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,583 |
Sân bay gần Tongi-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 26 km 16 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 166 km 103 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 207 km 129 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 212 km 132 ml |