Thời gian hiện tại ở Ssanggye-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ssanggye-gol. Đánh bẩy Ssanggye-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ssanggye-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ssanggye-gol, nhiều khách sạn ở Ssanggye-gol, dân số ở Ssanggye-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ssanggye-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:46
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ssanggye-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Ssanggye-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°6'24" 40.1067 |
Kinh độ | 124°30'25" 124.507 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,086 |
Sân bay gần Ssanggye-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 21 km 13 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 171 km 107 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 215 km 134 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 219 km 136 ml |