Thời gian hiện tại ở Chŏngsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chŏngsang-ni. Đánh bẩy Chŏngsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngsang-ni, nhiều khách sạn ở Chŏngsang-ni, dân số ở Chŏngsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:53
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Chŏngsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°0'42" 40.0117 |
Kinh độ | 124°43'34" 124.726 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,071 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,422 |
Sân bay gần Chŏngsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 38 km 24 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 121 km 75 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 192 km 119 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 219 km 136 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 233 km 145 ml |