Thời gian hiện tại ở Hasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hasa-ri. Đánh bẩy Hasa-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasa-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasa-ri, nhiều khách sạn ở Hasa-ri, dân số ở Hasa-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:28
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Hasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°7'48" 40.13 |
Kinh độ | 124°45'25" 124.757 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,469 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,403 |
Sân bay gần Hasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 42 km 26 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 129 km 80 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 186 km 115 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 206 km 128 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 223 km 138 ml |