Thời gian hiện tại ở Hyŏn’ga-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hyŏn’ga-dong. Đánh bẩy Hyŏn’ga-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyŏn’ga-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyŏn’ga-dong, nhiều khách sạn ở Hyŏn’ga-dong, dân số ở Hyŏn’ga-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyŏn’ga-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:20
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyŏn’ga-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Hyŏn’ga-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°0'28" 40.0078 |
Kinh độ | 124°29'10" 124.486 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,444 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,359 |
Sân bay gần Hyŏn’ga-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 18 km 11 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 111 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 225 km 140 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 230 km 143 ml |