Thời gian hiện tại ở Hagwang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hagwang-dong. Đánh bẩy Hagwang-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagwang-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagwang-dong, nhiều khách sạn ở Hagwang-dong, dân số ở Hagwang-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagwang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:39
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagwang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Hagwang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°22'35" 40.3764 |
Kinh độ | 124°53'46" 124.896 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,879 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,812 |
Sân bay gần Hagwang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 65 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 91 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 177 km 110 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 180 km 112 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 206 km 128 ml |