Thời gian hiện tại ở Tansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tansŏng-ni. Đánh bẩy Tansŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tansŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tansŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tansŏng-ni, dân số ở Tansŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:09
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°23'48" 40.3967 |
Kinh độ | 124°54'11" 124.903 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,251 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,360 |
Sân bay gần Tansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 67 km 41 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 174 km 108 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 179 km 111 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 204 km 127 ml |