Thời gian hiện tại ở Tam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tam-ni. Đánh bẩy Tam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tam-ni, nhiều khách sạn ở Tam-ni, dân số ở Tam-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:27
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Tam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°20'20" 40.3389 |
Kinh độ | 124°51'29" 124.858 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,611 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,753 |
Sân bay gần Tam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 60 km 37 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 144 km 90 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 179 km 111 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 182 km 113 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 207 km 129 ml |