Thời gian hiện tại ở Hagyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hagyŏng-dong. Đánh bẩy Hagyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Hagyŏng-dong, dân số ở Hagyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:09
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hagyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°17'37" 40.2936 |
Kinh độ | 124°53'28" 124.891 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,317 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,863 |
Sân bay gần Hagyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 59 km 37 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 86 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 184 km 114 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 185 km 115 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 213 km 132 ml |