Thời gian hiện tại ở Namha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Namha-ri. Đánh bẩy Namha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namha-ri, nhiều khách sạn ở Namha-ri, dân số ở Namha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:17
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Namha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°32'58" 40.5494 |
Kinh độ | 125°23'24" 125.39 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,310 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,794 |
Sân bay gần Namha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 110 km 69 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 142 km 88 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 152 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 251 km 156 ml |