Thời gian hiện tại ở Hansang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hansang-ni. Đánh bẩy Hansang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hansang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hansang-ni, nhiều khách sạn ở Hansang-ni, dân số ở Hansang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hansang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:00
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hansang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hansang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°32'31" 40.5419 |
Kinh độ | 125°23'31" 125.392 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,209 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,987 |
Sân bay gần Hansang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 110 km 68 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 142 km 88 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 151 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 252 km 156 ml |