Thời gian hiện tại ở Wŏryang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏryang-ni. Đánh bẩy Wŏryang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏryang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏryang-ni, nhiều khách sạn ở Wŏryang-ni, dân số ở Wŏryang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏryang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:05
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏryang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Wŏryang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°13'51" 40.2308 |
Kinh độ | 125°41'49" 125.697 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,842 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,422 |
Sân bay gần Wŏryang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 71 ml | |
DDG | Langtou Airport | 122 km 76 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 170 km 106 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 260 km 162 ml |