Thời gian hiện tại ở Ch’u-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ch’u-ri. Đánh bẩy Ch’u-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’u-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’u-ri, nhiều khách sạn ở Ch’u-ri, dân số ở Ch’u-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’u-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:51
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’u-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Ch’u-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°26'59" 40.4497 |
Kinh độ | 125°32'38" 125.544 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,700 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,632 |
Sân bay gần Ch’u-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 117 km 73 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 87 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 149 km 92 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 250 km 155 ml |