Thời gian hiện tại ở Wŏnbung-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Wŏnbung-maŭl. Đánh bẩy Wŏnbung-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnbung-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnbung-maŭl, nhiều khách sạn ở Wŏnbung-maŭl, dân số ở Wŏnbung-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnbung-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:50
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnbung-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Wŏnbung-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'58" 38.9661 |
Kinh độ | 125°48'43" 125.812 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,537 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,536 |
Sân bay gần Wŏnbung-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 29 km 18 ml | |
DDG | Langtou Airport | 177 km 110 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 110 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 253 km 157 ml |