Thời gian hiện tại ở Tongch’ang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Tongch’ang-ni. Đánh bẩy Tongch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Tongch’ang-ni, dân số ở Tongch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongch’ang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:02
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongch’ang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Tongch’ang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'30" 38.975 |
Kinh độ | 125°50'20" 125.839 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,741 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,939 |
Sân bay gần Tongch’ang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 29 km 18 ml | |
DDG | Langtou Airport | 178 km 111 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 111 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 252 km 157 ml |