Thời gian hiện tại ở Taphyŏn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Taphyŏn-dong. Đánh bẩy Taphyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taphyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taphyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Taphyŏn-dong, dân số ở Taphyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taphyŏn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:55
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taphyŏn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Taphyŏn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'51" 38.9476 |
Kinh độ | 125°50'53" 125.848 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,405 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,733 |
Sân bay gần Taphyŏn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 32 km 20 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 175 km 109 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 176 km 109 ml | |
DDG | Langtou Airport | 181 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 249 km 155 ml |