Thời gian hiện tại ở Sŏkhojŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Sŏkhojŏng. Đánh bẩy Sŏkhojŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkhojŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkhojŏng, nhiều khách sạn ở Sŏkhojŏng, dân số ở Sŏkhojŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkhojŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:13
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkhojŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏkhojŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'38" 38.9439 |
Kinh độ | 125°37'30" 125.625 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,605 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,909 |
Sân bay gần Sŏkhojŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 29 km 18 ml | |
DDG | Langtou Airport | 167 km 104 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 181 km 113 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 264 km 164 ml |