Thời gian hiện tại ở Risil-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Risil-li. Đánh bẩy Risil-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Risil-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Risil-li, nhiều khách sạn ở Risil-li, dân số ở Risil-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Risil-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:33
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Risil-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Risil-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'16" 38.9378 |
Kinh độ | 125°37'23" 125.623 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,871 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,083 |
Sân bay gần Risil-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 29 km 18 ml | |
DDG | Langtou Airport | 168 km 104 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 181 km 112 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 263 km 164 ml |