Thời gian hiện tại ở Samŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Samŭng-ni. Đánh bẩy Samŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samŭng-ni, nhiều khách sạn ở Samŭng-ni, dân số ở Samŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:38
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Samŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'41" 38.8447 |
Kinh độ | 125°40'37" 125.677 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,568 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,896 |
Sân bay gần Samŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 40 km 25 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 169 km 105 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 174 km 108 ml | |
DDG | Langtou Airport | 178 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 253 km 157 ml |