Thời gian hiện tại ở Rangnang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Rangnang-ni. Đánh bẩy Rangnang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rangnang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rangnang-ni, nhiều khách sạn ở Rangnang-ni, dân số ở Rangnang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Rangnang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:37
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rangnang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Rangnang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'22" 38.9728 |
Kinh độ | 125°42'0" 125.7 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,872 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,111 |
Sân bay gần Rangnang-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 25 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 169 km 105 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 182 km 113 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 184 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 261 km 162 ml |