Thời gian hiện tại ở Mujinjang-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Mujinjang-maŭl. Đánh bẩy Mujinjang-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mujinjang-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mujinjang-maŭl, nhiều khách sạn ở Mujinjang-maŭl, dân số ở Mujinjang-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mujinjang-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:02
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mujinjang-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Mujinjang-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'58" 38.8994 |
Kinh độ | 125°54'11" 125.903 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,604 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,798 |
Sân bay gần Mujinjang-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 39 km 24 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 105 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 169 km 105 ml | |
DDG | Langtou Airport | 188 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 242 km 150 ml |