Thời gian hiện tại ở Hwangnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Hwangnyong-ni. Đánh bẩy Hwangnyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwangnyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwangnyong-ni, nhiều khách sạn ở Hwangnyong-ni, dân số ở Hwangnyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwangnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:19
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwangnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hwangnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'16" 38.9378 |
Kinh độ | 125°41'31" 125.692 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,661 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,462 |
Sân bay gần Hwangnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 29 km 18 ml | |
DDG | Langtou Airport | 172 km 107 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 111 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 181 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 259 km 161 ml |