Thời gian hiện tại ở Chŏgŭn’gogae, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Chŏgŭn’gogae. Đánh bẩy Chŏgŭn’gogae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏgŭn’gogae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏgŭn’gogae, nhiều khách sạn ở Chŏgŭn’gogae, dân số ở Chŏgŭn’gogae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏgŭn’gogae, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:32
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏgŭn’gogae, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Chŏgŭn’gogae, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'60" 38.7333 |
Kinh độ | 126°6'40" 126.111 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,252 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,952 |
Sân bay gần Chŏgŭn’gogae, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 65 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 216 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 227 km 141 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 229 km 142 ml |