Thời gian hiện tại ở Puwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Puwŏl-li. Đánh bẩy Puwŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puwŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puwŏl-li, nhiều khách sạn ở Puwŏl-li, dân số ở Puwŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Puwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:01
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Puwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'3" 38.7175 |
Kinh độ | 126°5'6" 126.085 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 45,108 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,801 |
Sân bay gần Puwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 65 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 143 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 145 km 90 ml | |
WJU | Wonju Airport | 217 km 135 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 229 km 142 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 231 km 143 ml |