Thời gian hiện tại ở Araegŏmŭn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Araegŏmŭn-dong. Đánh bẩy Araegŏmŭn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Araegŏmŭn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Araegŏmŭn-dong, nhiều khách sạn ở Araegŏmŭn-dong, dân số ở Araegŏmŭn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Araegŏmŭn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:11
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Araegŏmŭn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Araegŏmŭn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'57" 38.8992 |
Kinh độ | 125°50'28" 125.841 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,799 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,537 |
Sân bay gần Araegŏmŭn-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 37 km 23 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 170 km 106 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 171 km 106 ml | |
DDG | Langtou Airport | 184 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 246 km 153 ml |