Thời gian hiện tại ở Myŏngŭi-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Myŏngŭi-ri. Đánh bẩy Myŏngŭi-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngŭi-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngŭi-ri, nhiều khách sạn ở Myŏngŭi-ri, dân số ở Myŏngŭi-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngŭi-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:06
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngŭi-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Myŏngŭi-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'49" 38.9469 |
Kinh độ | 126°21'29" 126.358 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,765 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,783 |
Sân bay gần Myŏngŭi-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 66 km 41 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 159 km 99 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 167 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 215 km 134 ml | |
WJU | Wonju Airport | 218 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 136 ml |