Thời gian hiện tại ở Hasuch’ŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Hasuch’ŏng. Đánh bẩy Hasuch’ŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasuch’ŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasuch’ŏng, nhiều khách sạn ở Hasuch’ŏng, dân số ở Hasuch’ŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasuch’ŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:39
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasuch’ŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hasuch’ŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'28" 38.7244 |
Kinh độ | 126°1'23" 126.023 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,759 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,590 |
Sân bay gần Hasuch’ŏng, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 61 km 38 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 146 km 91 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 147 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 222 km 138 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 234 km 145 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 236 km 147 ml |