Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngdomak, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ch’ŏngdomak. Đánh bẩy Ch’ŏngdomak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngdomak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngdomak, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngdomak, dân số ở Ch’ŏngdomak, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngdomak, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:12
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngdomak, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ch’ŏngdomak, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'24" 38.7233 |
Kinh độ | 126°2'17" 126.038 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,765 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,465 |
Sân bay gần Ch’ŏngdomak, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 62 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 146 km 91 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 221 km 137 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 233 km 145 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 235 km 146 ml |