Thời gian hiện tại ở Ryongyŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ryongyŏn-maŭl. Đánh bẩy Ryongyŏn-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ryongyŏn-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ryongyŏn-maŭl, nhiều khách sạn ở Ryongyŏn-maŭl, dân số ở Ryongyŏn-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ryongyŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:51
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ryongyŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Ryongyŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°7'56" 39.1322 |
Kinh độ | 125°46'12" 125.77 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,604 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,783 |
Sân bay gần Ryongyŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 12 km 7 ml | |
DDG | Langtou Airport | 162 km 101 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 292 km 181 ml |