Thời gian hiện tại ở Jŏngo il-tong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Jŏngo il-tong. Đánh bẩy Jŏngo il-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jŏngo il-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jŏngo il-tong, nhiều khách sạn ở Jŏngo il-tong, dân số ở Jŏngo il-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Jŏngo il-tong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:51
:01 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jŏngo il-tong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Jŏngo il-tong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'26" 38.974 |
Kinh độ | 125°45'0" 125.75 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,696 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 911,932 |
Sân bay gần Jŏngo il-tong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 26 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 172 km 107 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 180 km 112 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 182 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 258 km 160 ml |