Thời gian hiện tại ở Mônica (1), Serra Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Serra Branca, Paraíba – Mônica (1). Đánh bẩy Mônica (1) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mônica (1) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mônica (1), nhiều khách sạn ở Mônica (1), dân số ở Mônica (1), mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Mônica (1), Serra Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Fortaleza"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
22:26
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mônica (1), Serra Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 17:16 |
Về Mônica (1), Serra Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -8°25'60" -7.56667 |
Kinh độ | -37°12'0" -36.8 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Paraíba, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,766,834 |
Tính số lượt xem | 65,975 |
Về Serra Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Dân số | 12,971 |
Tính số lượt xem | 408 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,262,682 |
Sân bay gần Mônica (1), Serra Branca, Paraíba, Federative Republic of Brazil
TXF | Teixeira de Freitas Airport | 64 km 40 ml | |
CPV | Joao Suassuna Airport | 105 km 65 ml | |
JPA | Presidente Castro Pinto International Airport | 210 km 130 ml | |
REC | Guararapes-Gilberto Freyre International Airport | 217 km 135 ml | |
NAT | Sao Goncalo do Amarante-Governador Aluizio Alves Intl Airport | 251 km 156 ml |