Thời gian hiện tại ở Yŏngha-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Yŏngha-rodongjagu. Đánh bẩy Yŏngha-rodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngha-rodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngha-rodongjagu, nhiều khách sạn ở Yŏngha-rodongjagu, dân số ở Yŏngha-rodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngha-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:41
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngha-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Yŏngha-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°16'16" 41.2711 |
Kinh độ | 128°41'38" 128.694 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,513 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,085 |
Sân bay gần Yŏngha-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 128 km 80 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 190 km 118 ml |