Thời gian hiện tại ở Sinjŏn-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinjŏn-ni. Đánh bẩy Sinjŏn-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjŏn-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinjŏn-ni, nhiều khách sạn ở Sinjŏn-ni, dân số ở Sinjŏn-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinjŏn-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:46
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjŏn-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Sinjŏn-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°16'60" 41.2833 |
Kinh độ | 128°46'1" 128.767 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,333 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,082 |
Sân bay gần Sinjŏn-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 132 km 82 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 187 km 116 ml |