Thời gian hiện tại ở Yongha-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Yongha-nodongjagu. Đánh bẩy Yongha-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongha-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongha-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Yongha-nodongjagu, dân số ở Yongha-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongha-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:49
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongha-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Yongha-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°16'34" 41.2761 |
Kinh độ | 127°31'30" 127.525 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,281 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,950 |
Sân bay gần Yongha-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 90 km 56 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 239 km 148 ml |