Thời gian hiện tại ở Tonghŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Tonghŭng-ni. Đánh bẩy Tonghŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tonghŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tonghŭng-ni, nhiều khách sạn ở Tonghŭng-ni, dân số ở Tonghŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tonghŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:37
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tonghŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Tonghŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°58'54" 40.9817 |
Kinh độ | 128°21'50" 128.364 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,364 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,850 |
Sân bay gần Tonghŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 138 km 86 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 230 km 143 ml |