Thời gian hiện tại ở Faţīm al ‘Arnūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Faţīm al ‘Arnūq. Đánh bẩy Faţīm al ‘Arnūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faţīm al ‘Arnūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faţīm al ‘Arnūq, nhiều khách sạn ở Faţīm al ‘Arnūq, dân số ở Faţīm al ‘Arnūq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Faţīm al ‘Arnūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faţīm al ‘Arnūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Faţīm al ‘Arnūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°38'55" 34.6485 |
Kinh độ | 36°58'18" 36.9717 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,941 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,511 |
Sân bay gần Faţīm al ‘Arnūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 144 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 164 km 102 ml | |
HTY | Hatay Airport | 201 km 125 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml | |
ADA | Adana Airport | 301 km 187 ml |