Thời gian hiện tại ở Taet’aeng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taet’aeng-nodongjagu. Đánh bẩy Taet’aeng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taet’aeng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taet’aeng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Taet’aeng-nodongjagu, dân số ở Taet’aeng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taet’aeng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:24
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taet’aeng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Taet’aeng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°15'37" 41.2604 |
Kinh độ | 128°50'56" 128.849 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,034 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,810 |
Sân bay gần Taet’aeng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 138 km 86 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 187 km 116 ml |