Thời gian hiện tại ở Taep’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taep’yŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Taep’yŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taep’yŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taep’yŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Taep’yŏng-nodongjagu, dân số ở Taep’yŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taep’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:09
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taep’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Taep’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°35'15" 41.5875 |
Kinh độ | 128°30'18" 128.505 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,506 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,242 |
Sân bay gần Taep’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 93 km 58 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 164 km 102 ml |