Thời gian hiện tại ở Ŭryong-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ŭryong-dong. Đánh bẩy Ŭryong-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭryong-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭryong-dong, nhiều khách sạn ở Ŭryong-dong, dân số ở Ŭryong-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭryong-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:00
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭryong-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ŭryong-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°34'35" 41.5764 |
Kinh độ | 128°31'8" 128.519 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,097 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,391 |
Sân bay gần Ŭryong-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 95 km 59 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 164 km 102 ml |